Có 2 kết quả:

鮁魚 bà yú ㄅㄚˋ ㄩˊ鲅鱼 bà yú ㄅㄚˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Japanese Spanish mackerel (Scomberomorus niphonius)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Japanese Spanish mackerel (Scomberomorus niphonius)

Bình luận 0